Sử dụng các idioms trong bài thi Speaking sẽ giúp bạn được đánh giá cao và ghi điểm tốt hơn. Vì vậy, hãy học ngay 20+ family idioms - thành ngữ tiếng Anh về gia đình trong bài viết này để nâng cao vốn từ và vận dụng vào bài thi IELTS Speaking nhé.
IELTS LangGo đã nhóm các Family idioms theo các chủ đề nhỏ để các bạn dễ theo dõi. Các bạn đừng quên ghi chép lại nhé.
Các Family idioms về sự giống và khác nhau giữa các thành viên được sử dụng rất thường xuyên khi nói về chủ đề gia đình. Vì vậy, các bạn hãy học ngay các idioms này để vận dụng trong Speaking.
Family idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
Like father, like son hoặc Like mother, like daughter
| Cha nào con nấy hoặc mẹ nào con nấy | He's a talented musician, just like his father. Like father, like son. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng, giống như cha anh ấy. Cha nào con nấy.) |
The apple doesn't fall far from the tree | Con cái thường giống bố mẹ | She's as ambitious as her mother. The apple doesn't fall far from the tree. (Cô ấy cũng đầy tham vọng như mẹ cô ấy. Quả táo không rời xa cây.) |
A chip off the old block
| Ai đó giống hệt bố mẹ mình về tính cách hoặc ngoại hình | Lucy is a chip off the old block; she has her father's sense of humor. (Lucy giống cha; cô ấy có khiếu hài hước của cha mình.) |
Like two peas in a pod
| Giống nhau như 2 giọt nước | The twins are like two peas in a pod. (Cặp song sinh giống nhau như hai giọt nước.)
|
Cut from the same cloth
| Giống nhau như được cắt cùng 1 tấm vải | The two sisters are so similar; they are definitely cut from the same cloth. (Hai chị em gái giống nhau đến nỗi chắc chắn họ cùng được cắt từ cùng một tấm vải.)
|
Birds of a feather flock together | Những người giống nhau thì thường tập hợp lại với nhau | Sarah and her cousin are best friends; birds of a feather flock together. (Sarah và người họ hàng của cô ấy là bạn thân nhất; những người giống nhau thì thường họp lại với nhau.)
|
Two of a kind | Hai người giống nhau | The siblings are always in sync; they are two of a kind. (Anh em luôn đồng lòng; họ là hai người giống nhau.) |
The odd one out
| Người ngoại lệ, người có điểm khác biệt so với nhóm hoặc gia đình | In a family of doctors, she became a musician, always the odd one out. (Trong một gia đình của các bác sĩ, cô ấy trở thành một nghệ sĩ âm nhạc, luôn là "người ngoại lệ." ) |
Trong Tiếng Anh có những idioms nào để nói về các mối quan hệ trong gia đình? Hãy cùng IELTS LangGo khám phá ngay sau đây:
Family idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
Blood is thicker than water | Mối quan hệ gia đình quan trọng hơn mối quan hệ khác. Tương tự câu thành ngữ của Việt Nam là “Một giọt máu đào hơn ao nước lã” | I know we've had our differences, but remember, blood is thicker than water. (Tôi biết chúng ta có những khác biệt, nhưng hãy nhớ rằng, một giọt máu đào hơn ao nước lã.) |
All in the same boat
| Tất cả đều đối mặt với cùng một vấn đề hoặc thách thức | We're all in the same boat when it comes to dealing with the loss. (Tất cả chúng ta đều ở cùng một con thuyền khi phải đối mặt với sự mất mát.) |
Home away from home. | Nơi nào đó mà bạn cảm thấy thoải mái như ở nhà. | My best friend's house is like a home away from home. (Ngôi nhà của người bạn thân nhất của tôi giống như một ngôi nhà xa nhà.) |
To be as thick as thieves.
| Rất thân, có mối quan hệ mật thiết. | The cousins are as thick as thieves; they share everything with each other. (Anh em họ rất thân thiết; họ chia sẻ mọi thứ với nhau.) |
Family idioms về vai trò của các thành viên sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều khi nói về gia đình mình đó.
Family idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
Breadwinner | Trụ cột trong gia đình | John is the breadwinner in his family. (John là trụ cột trong gia đình anh ấy.) |
To bring home the bacon | Kiếm tiền nuôi sống gia đình | My father had to work hard to bring home the bacon. (Ba tôi phải làm việc vất vả để nuôi sống gia đình.) |
To break one’s back | Làm việc vất vả | He broke his back to support his family. (Anh ấy đã nai lưng làm việc để trợ giúp gia đình. |
To wear the pants / To wear the trousers | Làm chủ, nắm quyền kiểm soát | Mike is the one who wears the pants in our relationship. (Mike là người nắm quyền kiểm soát trong mối quan hệ của chúng tôi.) |
To rule the roost | Làm chủ, có quyền quyết định | My grand father is the one who rules the roost in our family. (Ông nội tôi là người có quyền quyết định trong gia đình chúng tôi.) |
A full nest
| Gia đình có nhiều thành viên, đặc biệt là nhiều trẻ con | Our house is a full nest with three kids running around. (Ngôi nhà của chúng tôi là một tổ ấm với ba đứa trẻ chạy nhảy xung quanh.) |
The black sheep of the family
| Người trong gia đình có thái độ hoặc hành vi khác biệt và thường bị coi là ngoại lệ
| John, always the black sheep of the family, decided to pursue a career in art instead of business. (John, luôn là người khác biệt trong gia đình, quyết định theo đuổi sự nghiệp nghệ thuật thay vì kinh doanh.) |
Home is where the heart is
| Gia đình là nơi trái tim thuộc về
| I may travel a lot, but home is where the heart is, and that's with my family. (Tôi có thể đi du lịch rất nhiều, nhưng nhà là nơi trái tim hướng về, và đó là gia đình tôi.) |
To run in the family
| Một đặc điểm, tính cách hoặc kỹ năng được thừa hưởng từ các thế hệ trước. | Entrepreneurship seems to run in the family; her grandparents started a successful business. (Tinh thần kinh doanh dường như diễn ra trong gia đình; ông bà của cô ấy đã bắt đầu kinh doanh thành công.) |
To play second fiddle.
| Được coi là quan trọng ít hơn hoặc phải ở vị trí thứ yếu. | Growing up, I always felt like I was playing second fiddle to my older brother. (Khi lớn lên, tôi luôn có cảm giác như mình luôn ở vị trí thứ 2 sau anh trai mình.) |
Bên cạnh 3 nhóm family idioms trên, các bạn hãy học thêm một số idioms khác về gia đình nhé.
Family idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
In someone's good/bad books
| Được ai đó yêu thích hoặc không được ai đó hài lòng | Ever since I broke her favorite vase, I've been in Mom's bad books. (Kể từ khi tôi làm vỡ chiếc bình yêu thích của mẹ, tôi đã bị mẹ chê là xấu.) |
To tie the knot
| Kết hôn
| After years of dating, they finally decided to tie the knot. (Sau nhiều năm hẹn hò, cuối cùng họ đã quyết định kết hôn.) |
To turn over a new leaf | Bắt đầu lại từ đầu, thay đổi hành vi hoặc cuộc sống | After the divorce, she decided to turn over a new leaf and focus on her personal growth. (Sau khi ly hôn, cô quyết định rẽ sang một trang mới và tập trung vào sự phát triển cá nhân của mình.) |
To be on cloud nine
| Rất hạnh phúc và hứng khởi | After the birth of their first child, they've been on cloud nine. (Sau khi sinh đứa con đầu lòng, họ như đang ở trên chín tầng mây.) |
Sử dụng các family idioms trong bài thi Speaking một cách hợp lý sẽ giúp bạn thể hiện được khả năng ngôn ngữ của mình và đạt band điểm cao hơn. Các bạn hãy tham khảo cách áp dụng các thành ngữ Tiếng Anh về gia đình khi trả lời các câu hỏi IELTS Speaking dưới đây nhé.
Question 1: Tell me something about your family.
Trả lời: I come from a small family of three. My parents and I. We all live together in a small apartment in Hanoi. My father is a doctor, my mother is a teacher, and I am a student at the university. Everyone said that I was exactly like my father and that I would be as successful as him.
Question 2: What do you think is the most important thing in a family?
Trả lời: I think the most important thing in a family is love and trust. I believe that in the family there is faith in its members under all conditions because blood is thicker than water and mutual love will always make the family more cohesive.
Question 3: What role do grandparents play in the upbringing of children in your culture?
Trả lời: For me, grandparents act as role models for children and grandchildren to follow, and in my family, the spirit of studiousness runs in the family for a long time.
Sau khi học các thành ngữ về gia đình trong Tiếng Anh, các bạn hãy thử kiểm tra xem mình đã nhớ bài chưa bằng bài tập nhỏ dưới đây.
Bài tập: Chọn idiom phù hợp cho mỗi câu mô tả sau.
Family Idioms | Mô tả |
1. Runs in the family
| a. What idiom conveys the notion that a family provides a sense of belonging and comfort even in a different location? |
2. All in the same boat | b. A person who is different from the rest of their family or another group, and who is considered bad or embarrassing. |
3. Home away from home | c. When a particular trait or skill is present in multiple generations of a family, you can say it ________________. |
4. The apple doesn't fall far from the tree. | d. What idiom is commonly used to express the idea that a family's support and unity are crucial in facing challenges together? |
5. The black sheep of the family | e. Which idiom expresses the idea that children often inherit characteristics or behaviors from their parents? |
ĐÁP ÁN:
1 - c
2 - d
3 - a
4 - e
5 - b
IELTS LangGo hy vọng bài viết đã giúp bạn tích lũy thêm vốn family idioms và để áp dụng trong bài Speaking hoặc trong giao tiếp đời thường.
Hãy tiếp tục theo dõi IELTS LangGo để cập nhật thêm nhiều kiến thức hay trong tiếng Anh nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ